--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dao phay
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dao phay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dao phay
+
Chopping-knife
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dao phay"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dao phay"
:
dao pha
dao phay
dấu phẩy
Những từ có chứa
"dao phay"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
fault
faille
hob
fraise
uplift
upcast
chop
throw
thrown
threw
Lượt xem: 1080
Từ vừa tra
+
dao phay
:
Chopping-knife
+
deranged
:
bị trục trặc (máy...)
+
sixtieth
:
thứ sáu mươi
+
bức hiếp
:
To coerce and bully, to oppress
+
bản chất
:
Essence, substance, naturephân biệt hiện tượng với bản chất của sự vậtto make a difference between the phenomenon and the essence of thingsbản chất cô ta không độc ácthere is no cruelty in her naturebản chất anh ta là bất lương, anh ta vốn bất lươnghe is dishonest by naturecó bản chất hiền lànhto be good-natured